Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
an ninh
|
tính từ
chính trị, trật tự xã hội không có rối ren
giữ gìn trật tự an ninh; tăng cường an ninh
danh từ
tình hình yên ổn
cơ quan giữ gìn an ninh chung
Từ điển Việt - Pháp
an ninh
|
en sécurité; en sûreté
sécurité
sécurité sociale
service de la sécurité
agents de la sécurité