Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ốc
|
danh từ
động vật thân mềm, có vỏ cứng xoắn từ dưới lên
người ăn ốc, người đổ vỏ (tục ngữ)
tù và làm bằng vỏ ốc lớn, thời xưa
đinh ốc; đinh vít
vặn ốc cho chắc
nốt nhỏ nổi ngoài da
(từ cũ) nhà
Từ điển Việt - Pháp
ốc
|
(kỹ thuật) boulon
vis
coquillage (appellation générique)
chair de poule
avoir la chair de poule sous l'effet du froid
parler à tort et à travers
laisser aux autres les écailles