Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ất
|
danh từ
Kí hiệu thứ hai trong mười can (Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tần, Nhâm, Quý)
Năm Ất Dậu
Từ điển Việt - Pháp
ất
|
deuxième signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne)
ne rien savoir