Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đom đóm
|
danh từ
bọ cánh cứng, bụng phát sáng về đêm
danh từ
cảm thấy như có nhiều đốm sáng loé trước mắt
đầu va vào cửa mắt nảy đom đóm
Từ điển Việt - Pháp
đom đóm
|
(động vật học) luciole
lampyridés
lampiridés
phosphène
tout ce qui brille n'est pas or
prendre des vessies pour des lanternes