Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đoạt
|
động từ
lấy về cho mình bằng thủ đoạn
bọn cường hào đoạt ruộng đất của nông dân
được phần thắng
đoạt chức vô địch quốc gia
Từ điển Việt - Pháp
đoạt
|
s'emparer de; ravir; usurper
s'emparer d'un héritage
usurper le pouvoir
ravir un trésor
(thể dục thể thao) enlever; gagner; remporter
enlever un prix
gagner une coupe de football
remporter le championnat du monde