Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cúp
|
danh từ
dụng cụ để cuốc đất cứng, giống cuốc chim
vật dùng làm giải thưởng tranh chức vô địch, trong các cuộc thi đấu thể thao
cúp vàng vô địch
động từ
gập xuống và quặp vào
con chó cúp đuôi chạy
không cho hưởng một phần
cúp nguồn tiếp tế
cắt đi
cúp điện; cúp tóc
Từ điển Việt - Pháp
cúp
|
(thể dục thể thao) coupe
coupe de football
couper; retrancher
couper les cheveux
retrancher une certaine somme sur son salaire
baisser (la queue)
baisser la queue ; avoir la queue basse ; serrer la queue
(redoublement ; sens atténué) baisser légèrement