Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đe doạ
|
động từ
gây ra lo lắng, sợ hãi
năm nay nhiều trận lụt lớn đe doạ mùa màng; bệnh tật là mối đe doạ đáng sợ
Từ điển Việt - Pháp
đe doạ
|
menacer; intimider
il m'a menacé de son couteau
il ne peut pas nous intimider
menace ; spectre
menace de guerre ; spectre de guerre