Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đứng vững
|
động từ
không dao động
(...) công ty Kim Phúc - có lúc lao đao tưởng chừng sắp phá sản - nay lại đứng vững. (Mường Mán)
Từ điển Việt - Pháp
đứng vững
|
être solide sur ses jambes; tenir bon
le vieillard est encore solide sur ses jambes
malgré l'orage , l'arbre tient bon