Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sóng gió
|
danh từ
những khó khăn xảy ra đột ngột, bất ngờ
sự đâu sóng gió bất kỳ, hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
sóng gió
|
flots et vents;
(nghĩa bóng) orage.
les orages de la vie.
agité; orageux; tourmenté; mouvementé.
vie agitée; vie orageuse; vie tourmentée; vie mouvementée.