Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
động lực
|
danh từ
năng lượng làm cho máy móc chuyển động
cơ khí động lực
cái thúc đẩy làm cho sự vật biến chuyển
đổi mới tạo động lực phát triển kinh tế
Từ điển Việt - Pháp
động lực
|
force motrice; moteur; cheville; ressort; nerf
moteur d'action
l'intérêt est un puissant ressort
le nerf de la guerre
thuyết động lực ( triết học)
dyamisme