Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đồ đạc
|
danh từ
đồ dùng trong sinh hoạt hàng ngày
đồ đạc sắp xếp ngăn nắp
Từ điển Việt - Pháp
đồ đạc
|
mobilier; meuble
mobilier d'une maison
garnir une salle de meuble
meublé
maison meublé à louer