Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đốp
|
danh từ
(từ cũ) xem (nghĩa 2)
mụ đốp
tính từ
tiếng kêu to như tiếng nổ
bong bóng nổ đánh đốp; tát đốp vào mặt
động từ
nói thẳng, không kiêng nể
vừa gặp hắn, bà ta đốp liền mấy câu
Từ điển Việt - Pháp
đốp
|
en plein
lancer un mot en plein figure
(từ cũ, nghĩa cũ) crieur de village
vlan!; v'lan
vlan ! il lui donne une gifle
pif
(redoublement; avec nuance de réitération) vlan! vlan!; pif; paf!