Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đốn đời
|
tính từ
những nếp sống đốn đời
Từ điển Việt - Pháp
đốn đời
|
vil; misérable; infâme; ignoble; odieux; abject
je ne m'attendais pas à ce qu'il fût si vil