Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đắn đo
|
động từ
cân nhắc, suy tính, khó quyết định
đắn đo khi chọn lựa một thương hiệu
Từ điển Việt - Pháp
đắn đo
|
peser le pour et le contre; tergiverser
j'ai accepté sans peser le pour et le contre
ne tavergisez plus