Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đầy đặn
|
tính từ
béo, không có xương lồi lõm
thân hình đầy đặn
đức tính hiền hậu, lòng thành thực
ăn ở đầy đặn với nhau
đầy đủ, không thiếu
trả lại đầy đặn tiền thừa
Từ điển Việt - Pháp
đầy đặn
|
bien plein
aux traits réguliers
visage aux traits réguliers
généreux
manière de conduire généreuse