Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ăn ở
|
động từ
ăn và ở
điều kiện ăn ở thiếu thốn
vợ chồng sống chung với nhau
Việc đôi lứa ấy vì ái tình mà lấy nhau, rồi ăn ở với nhau vẻ bề ngoài ra làm sao, chẳng cần nói, các anh, các chị cũng thừa rơ... (Vũ Trọng Phụng)
cách đối xử với người xung quanh
ăn ở có tình có nghĩa; dạy con ăn ở đàng hoàng
Từ điển Việt - Pháp
ăn ở
|
habiter
habiter à la campagne
vivre ensemble
les époux vivent ensemble
se conduire; se comporter
façon de se conduire
être infidèle; duplicité
homme de duplicité