Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đạm
|
danh từ
tên gọi thông thường của ni-tơ, của prô-tít
thức ăn nhiều chất đạm
Từ điển Việt - Pháp
đạm
|
(hóa học) azote
fixation d'azote de l'atmosphère
protide
aliment riche en protides