Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đượm
|
tính từ
giữ lửa đều và lâu
củi đượm
động từ
thấm sâu vào bản chất
hạt cơm đượm tình mẹ
ẩn giấu bên trong một cái gì
bài dân ca đượm tình quê hương
4. thắm thiết
duyên đượm
Từ điển Việt - Pháp
đượm
|
qui prend feu facilement
bois de chauffage qui prend feu facilement
ardent; chaleureux
amour de plus en plus ardent
imprégné
imprégné de parfum
imprégné de sueur