Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đì đẹt
|
tính từ
những tiếng nổ không giòn và rời rạc
tiếng vỗ tay đì đẹt; đì đẹt ngoài sân tràng pháo chuột, om sòm trên vách bức tranh gà (Tú Xương)
Từ điển Việt - Pháp
đì đẹt
|
crépiter
pétards éclatent en crépitant
crépiter par intervalles