Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đày
|
động từ
đưa đi giam tại một nơi xa
bị đày ra Côn Đảo
đưa vào cảnh khổ sở, ác nghiệt
đày vào kiếp phong trần
Từ điển Việt - Pháp
đày
|
exiler; déporter; reléguer
exiler un condamné politique
déporter un patriote
exilé ; déporté
exil ; déportation
proscrire
proscrit
proscription