Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
biệt xứ
|
danh từ
hình phạt cấm cư trú ở một số địa phương
đày đi biệt xứ
tính từ
xa xứ sở của mình
bỏ làng quê đi biệt xứ
Từ điển Việt - Pháp
biệt xứ
|
à l'exil; en exil
condamner à l'exil
aller en exil
exilé