Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
điềm
|
danh từ
dấu hiệu báo trước việc gì
điềm xấu; bà ấy linh cảm có điềm chẳng lành
Từ điển Việt - Pháp
điềm
|
présage; augure; signe
mauvais présage
bon augure ; bon signe