Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đùi
|
danh từ
phần của chi dưới từ háng đến đầu gối
một phần chi của động vật đã giết thịt
đùi gà; đùi lợn
bộ phận xe đạp nối bàn đạp với trục giữa
tính từ
cùn
rựa đùi
Từ điển Việt - Pháp
đùi
|
(giải phẫu học) cuisse
(động vật học) gigot; cuissot; gigue
gigot de mouton
cuissot de sanglier
gigue de chevreuil
manivelle
manivelle de pédalier de bicyclette
(tiếng địa phương) matraque
rester ensemble d'une manière intime