Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đó
|
danh từ
đồ đan bằng tre nứa để bắt cá, tôm
đơm đó
đại từ
địa điểm được xác định, nhưng không phải lúc đang nói
tôi vừa ở đó; từ đây đến đó cũng gần
đối lập với đây
ngoài đó
từ gọi người đối thoại một cách thân mật
đó mà làm bạn với đây thiệt gì (ca dao)
tính từ
biểu thị chính xác của điều được nói đến
việc đó không liên quan gì đến tôi
trạng từ
từ nhấn mạnh tính xác định điều gì
đó, tôi nói đâu có sai
Từ điển Việt - Pháp
đó
|
nasse
ce... là; cet... là; cette... là; ces...là
ce moment-là
cet élève-là
cette affaire-là
qui est là ?
voilà
le voilà
y
j'y viendrai
(thân mật) tu; toi; te
toi et moi , nous sommes líes ensemble , sans aucun lien pourtant