Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đính
|
động từ
gài, khâu một vật cho dính liền vào vật khác
đính cúc áo
kèm theo
đính theo báo cáo bản kế hoạch
Từ điển Việt - Pháp
đính
|
fixer; épingler
fixer un bouton
épingler une décoration
ci-joint
ci-joint une copie conforme du diplôme