Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đáy
|
danh từ
lưới đánh cá hình ống, có cọc để giữ miệng lưới
đóng đáy ở cửa sông
phần sâu nhất của vật chứa hay nơi có lòng trũng
đáy thùng; đáy hồ
cạnh hay mặt đáy, nói tắt
đáy của khối lăng trụ
Từ điển Việt - Pháp
đáy
|
fond
fond d'un puits
base
base d'un triangle
(địa lý, địa chất) plancher
plancher d'une caverne
chercher une aiguille dans une botte
foncer
foncer une barrique
défoncer
fonçailles