Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ùn
|
động từ
dồn, đọng lại một chỗ
xe cộ ùn đoạn dài vì tắc đường
đùn thành lớp dày đặc
mây đen ùn phía chân trời
đẩy cho người khác
ùn trách nhiệm cho nhau
Từ điển Việt - Pháp
ùn
|
s'entasser; s'amonceler; s'amasser
ordures qui s'amoncellent plein la cour
(redoublement; sens plus fort) s'amonceler en masses denses; s'échapper en masses épaisses (en parlant des nuages, de la fumée)
nuages qui s'amoncellent en masses denses à l'horizon