Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ông tổ
|
danh từ
người sinh ra một dòng họ hoặc người sáng tạo ra một nghề
hôm nay về quê giỗ ông tổ của dòng họ; ông tổ nghề may
Từ điển Việt - Pháp
ông tổ
|
ancêtre
l'ancêtre de la famille des Lê
l'ancêtre de l'imprimerie