Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
óng
|
danh từ
sợi dây giữ ách, vòng dưới cổ trâu, bò
tính từ
bóng, mềm và đẹp
mái tóc đen óng; (...) con tằm nhả tơ óng (Nguyễn Tuân)
Từ điển Việt - Pháp
óng
|
(tiếng địa phương) như ách
retirer le joug à un buffle
velouté et luisant
soie d'aspect velouté et luisant
(redoublement sens atténué)