Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ói
|
động từ
nôn, mửa
ói cả mật xanh; tức ói máu
tính từ
nhiều lắm
còn ối ngô khoai
Từ điển Việt - Pháp
ói
|
(tiếng địa phương) vomir ; rendre
rendre du riz
(cũng nói ối ) en abondance ; à profusion ; beaucoup
avoir encore des patates en abondance
avoir encore beaucoup de travail à faire
enragé ; fou de colère