Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ối
|
danh từ
màng ối, nói tắt
vỡ ối
tính từ
quá nhiều
còn ối việc chưa giải quyết
cảm từ
tiếng thốt khi gặp chuyện gì
(...) ối lên một tiếng rồi ằng ặc, ừng ực lăn ra đất (Nguyên Hồng)
Từ điển Việt - Pháp
ối
|
(giải phẫu học) amnios
rupture de l'amnios