Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
âm u
|
tính từ
tối tăm, vắng vẻ
đêm tối âm u; thời tiết âm u;Đám rừng âm u với dãy núi trập trùng tắm trong một bầu ánh sáng rõ ràng và lạnh lẽo. (Thế Lữ)
Từ điển Việt - Pháp
âm u
|
sombre; ténébreux; nuageux; obscur
salle sombre
bois ténébreux
ciel nuageux
grotte obscure