Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
áp chảo
|
tính từ hoặc động từ
(thịt) rán vàng
thịt áp chảo
Từ điển Việt - Pháp
áp chảo
|
faire revenir à feu vif; faire sauter
viande de boeuf qu'on fait revenir à feu vif; viande de boeuf sautée