Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
áo xống
|
danh từ
đồ mặc của phụ nữ (hàm ý chê)
áo xống chẳng ra hồn; áo xống để bừa bãi
Từ điển Việt - Pháp
áo xống
|
(thông tục, nghĩa xấu) vêtements; accoutrements
tu sors dans la rue avec de pareils vêtements?