Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hausse
|
danh từ giống cái
cái kệ, bệ
kê cái bàn lên
máy ngắm (ở súng)
sự tăng, sự nâng, sự nâng lên
sự tăng nhiệt độ
sự tăng lương, sự nâng lương
nước sông dâng lên
sự lên giá
sự lên giá lúa mì
đang tăng lên
khí áp kế đang tăng
đang tăng tiến
(thân mật) công việc của anh ta đang tăng tiến
phản nghĩa Baisse , dépréciation , diminution
Từ liên quan
hausser