Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
coucher
|
ngoại động từ
cho đi ngủ
cho em bé đi ngủ
đặt nằm
đặt người bị thương nằm lên băng ca
đặt nằm cái thang xuống
cho trọ
tôi không thể cho các ông trọ được
phản nghĩa Lever ; dresser
làm đổ nghiêng
gió làm cây cối đổ nghiêng
phết một lớp
phết một lớp sơn
(nghĩa bóng) ghi vào
ghi ai vào danh sách
xem joue
áp súng vào má ngắm bắn
nội động từ
ngủ
ngủ không gối
ngủ trên giường, dưới đất
ngủ ngửa, ngủ sấp
phòng ngủ
ngủ đêm, ngủ trọ
ngủ đêm ở nhà bạn
(hàng hải) nghiêng
tàu nghiêng đi
ăn nằm (với ai)
cô ta đã ăn nằm với hắn
chúng đã ăn nằm với nhau
(thân mật) ăn nằm với ai
(thân mật) một tên khó đọc và khó nhớ
danh từ giống đực
sự đi ngủ
giờ ngủ
sự ngủ trọ
trả tiền ngủ trọ
lúc lặn xuống
lúc mặt trời lặn
phản nghĩa lever