Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
couché
|
tính từ
nằm; rạp xuống
nằm xuống giường
nằm rạp xuống đất
lúa rạp xuống
nghiêng
chữ viết nghiêng
giấy hồ (để in tranh vẽ)
phản nghĩa Debout . Vertical
Từ liên quan
coucher