Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
entrer
|
nội động từ
vào, gia nhập
vào nhà
gia nhập quân đội, nhập ngũ
lên xe
lên giường (đi ngủ)
tàu cập cảng
gió lùa vào nhà qua cửa sổ
bỏ thư vào phong bì
đóng đinh vào tường
ra đời (ra xã hội)
nhập vai
vào trong (nhà)
vào nhà mà không gõ cửa
đi vào
đi vào những chi tiết
tham dự
tham dự vào một món chi tiêu
tham gia vào một âm mưu
bắt đầu, bước vào
bắt đầu thời kì dưỡng bệnh
bước vào thương thuyết
bắt đầu nổi giận
có ở trong; bao gồm ở trong
nước có nhiều trong rượu vang
trong thái độ anh ta có phần kiêu ngạo
sự phát triển ra ngoài đề tài
được thu vào
đó là tiền được thu vào
đấu tranh, tranh cãi
bắt đầu hành động
theo đạo; nhập đạo
chú ý tới
ngoại động từ
cho vào, nhập
đưa một đồ vật vào nhà qua cửa sổ
cho rượu vào kho
cho xe vào nhà xe
nhập hàng vào kho
(tin học) truy cập
truy cập dữ liệu
phản nghĩa Sortir ; partir . Finir , terminer . Evacuer ; emporter .