Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
worthless
['wə:θlis]
|
tính từ
vô dụng, không có giá trị, vô ích
những đồ cũ rác rưởi vô giá trị
hợp đồng này bây giờ vô giá trị
một lý lẽ không có giá trị
không ra gì, vô lại, có tính xấu (người)
một tính cách không ra gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
worthless
|
worthless
worthless (adj)
  • valueless, of no value, of little worth, insignificant, useless, without value, no use, rubbish
    antonym: valuable
  • empty, hollow, meaningless, futile, pointless