Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wobble
['wɔbl]
|
Cách viết khác : wabble ['wɔbl]
danh từ
sực lắc lư, sự lung lay
sự lảo đảo, sự loạng choạng
sự rung rung, sự run run (giọng nói)
(nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...)
nội động từ
lắc lư, lung lay (cái bàn...)
lảo đảo, loạng choạng (người)
rung rung, run run (giọng nói)
(nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả
lưỡng lự giữa hai ý kiến
ngoại động từ
làm lắc lư, làm lung lay
làm lảo đảo, làm loạng choạng
làm rung rung, làm run run
Chuyên ngành Anh - Việt
wobble
['wɔbl]
|
Kỹ thuật
độ đảo, sự lắc, sự chạy không đều, sự chuyển động không ổn định; đảo, lắc, rung
Xây dựng, Kiến trúc
độ đảo, sự lắc, sự chạy không đều, sự chuyển động không ổn định; đảo, lắc, rung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wobble
|
wobble
wobble (v)
  • shake, vibrate, tremble, bob, quiver, sway
  • quaver, waves, shake, vary, oscillate, fluctuate
  • dither, waver, vacillate, shilly-shally, hesitate, dilly-dally, falter