Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
whittle
['witl]
|
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu
ngoại động từ
chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)
gọt
gọt, đẽo
bớt dần, cắt xén dần, xén bớt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
whittle
|
whittle
whittle (v)
carve, shape, fashion, shave, sculpt, cut