Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
whimsy
['wimzi]
|
danh từ
(như) whim
tính tình bất thường, tính đồng bóng
tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
whimsy
|
whimsy
whimsy (n)
  • quaintness, oddity, eccentricity, quirkiness, humorousness, oddness, whimsicality
    antonym: seriousness
  • fancy, flight of fancy, whim, caprice, fantasy, notion, quirk