Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
whim
[wim]
|
danh từ ( (cũng) whimsy )
ý chợt nảy ra; ý thích chợt nảy ra
(kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời
Chuyên ngành Anh - Việt
whim
[wim]
|
Kỹ thuật
thiết bị nâng; cái tời; trục cuộn
Xây dựng, Kiến trúc
thiết bị nâng; cái tời; trục cuộn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
whim
|
whim
whim (n)
impulse, urge, notion, quirk, caprice, fancy