Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wheeling
['wi:liη]
|
danh từ
sự đi xe đạp
chỗ ngoặc
tình trạng đường xá
đường xá tốt
Chuyên ngành Anh - Việt
wheeling
['wi:liη]
|
Kỹ thuật
sự dát, sự dàn mỏng
Xây dựng, Kiến trúc
sự dát, sự dàn mỏng