Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
warranty
['wɔrənti]
|
danh từ
giấy bảo hành, giấy đảm bảo (viết hoặc in, trao cho người mua hàng)
cái máy này vẫn còn trong thời hạn bảo hành
sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì)
(pháp lý) sự bảo đảm (hàng hoá đúng quy cách...)
Chuyên ngành Anh - Việt
warranty
['wɔrənti]
|
Kinh tế
giấy bảo đảm
Kỹ thuật
sự bảo đảm, chứng chỉ nộp thuế
Toán học
bảo đảm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
warranty
|
warranty
warranty (n)
guarantee, contract, pledge, assurance