Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vui
[vui]
|
merry; cheerful; joyful; gay
amusing; entertaining; funny; comic
To make somebody laugh; to divert; to entertain, to amuse
Từ điển Việt - Việt
vui
|
tính từ hoặc động từ
Thích thú, vừa lòng khi gặp điều hợp ý muốn.
Nét mặt vui; lòng vui rộn rã.
Có tác dụng làm vui.
Truyện vui; câu đùa vui.