Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
voan
[voan]
|
(tiếng Pháp gọi là Voile) veil
To wear the veil
Marriage/bridal veil
(ngành dệt) (tiếng Pháp gọi là Voile) voile
Từ điển Việt - Việt
voan
|
danh từ
Đồ dệt mỏng bằng tơ, sợi xe tương đối săn.
Khăn voan.