Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vitreous
['vitriəs]
|
tính từ
(thuộc) thuỷ tinh; như thuỷ tinh
(giải phẫu) thuỷ tinh
dịch thuỷ tinh
Chuyên ngành Anh - Việt
vitreous
['vitriəs]
|
Toán học
(thuộc) thuỷ tinh; (có dạng) thuỷ tinh, (ở trạng thái) thuỷ tinh
Vật lý
(thuộc) thuỷ tinh; (có dạng) thuỷ tinh, (ở trạng thái) thuỷ tinh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vitreous
|
vitreous
vitreous (adj)
glassy, enamel, vitric, vitriform, glasslike, clear, transparent, translucent, vitrified, fused, crystal