Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
victor
['viktə]
|
danh từ
người thắng cuộc, kẻ chiến thắng
( định ngữ) chiến thắng
đạo quân chiến thắng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
victor
|
victor
victor (n)
winner, champion, champ (informal), conqueror, medalist, prizewinner
antonym: loser