Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vet
[vet]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) cựu chiến binh (như) veteran
(thông tục) bác sĩ thú y (như) veterinary surgeon , veterinarian , veterinary
ngoại động từ
(thông tục) khám bệnh, chữa bệnh (cho một con vật)
đem ngựa cho thú y khám bệnh
(nghĩa bóng) hiệu định, xem xét chặt chẽ (lý lịch, chuyên môn.. của ai)
hiệu định một bài báo
Chuyên ngành Anh - Việt
vet
[vet]
|
Hoá học
dung tích, thùng, bể
Kỹ thuật
dung tích, thùng, bể
Sinh học
dung tích, thùng, bể
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vet
|
vet
vet (v)
examine, scrutinize, inspect, give something the once-over, check, assess, investigate, evaluate, look over